简述越南语熟语及其翻译技巧

2022-05-16 13:16周华
锦绣·中旬刊 2022年1期
关键词:翻译技巧运用

周华

摘要:越南语熟语是越南语词汇大家庭中的一部分,并占据十分重要的位置。它们的产生和发展反映了越南人民生产生活中对人生观、世界观的看法和对现实生活的态度。研究越南语熟语有助于了解越南民族语言文化特色和风土人情,汉译时能更好地保留原熟语形象和寓意,使读者深入体会和领略原熟语风格具有十分重要的意义。

关键词:越南语熟语;由来;运用;翻译技巧

熟语是语言中固定的词组或短句,包括成语、俗语、谚语、格言、惯用语和歇后语等,它和词均视为造句的材料。它能深刻地说明某一客观真理或具体事物,是人们在长期使用语言中逐渐积累起来的宝贵财产。越南语中的熟语十分丰富,涉及越南民族生活的各方面各领域,寓意深刻且富于哲理,用词精炼且生动形象,语言风趣幽默且耐人寻味。本文试对越南语熟语(主要是俗语和成语)的由来、特点、修辞作用、运用及汉译方法等作深入细致的分析和探索。

一、越南语熟语的由来

越南是一个具有悠久历史的国家,作为越南语词汇在越南民族历史长河中不断得到丰富和发展,形成了大量寓意深刻、精炼简洁的特殊词组—熟语。这些熟语是越南人民集体智慧的结晶,它真实反映了越南人民对生产生活状况和和现实生活的态度。越南语中的熟语随处可见,不仅出现在文学作品中,还出现在日常言谈话语中,深受越南人民的喜爱。探究越南语熟语的由来,主要来自以下几种途径:

1、古文诗句

越南历史上留下了不少传世的诗文、民歌和歌谣佳句。这些佳句广泛地被后人所引用,久而久之,就形成了熟语。像“càn khôn cao hậu(乾坤高厚)”来源于越南传统嘲戏《观音氏敬》:Công cha mẹ dậu mà càn khôn cao hậu(父母之恩像乾坤/天地那样高厚)。而“châu sa vắn dài(泪珠涟涟)”这个熟语出自于越南著名诗人阮攸的《金银翘传》:Lại càng ú dột nét hoa,Sầu tuôn đứt nối châu sa vắn dài(花容惨淡,愁思缭绕,不禁泪珠涟涟)。类似的熟语还有“Không bột đố gột lên hồ(巧妇难为无米之炊)”,“Ăn bát cơm dẻo,nhớ dẻo đường đi(喝水不忘挖井人)”等等。

2、汉语熟语

由于越南自古以来深受中国文化的影响,因此越南语熟语出自汉语熟语的情况十分普遍,借汉语熟语以成语居多,主要体现在以下三种类型:

一是按古国名编造。这部分熟语是越南人根据中国古代各个时期各国所处的地理位置或中国古代历史事件、传说编造出来的,其形象生动、寓意深刻,例如:bề Sở sông Ngô<sông Ngô bề Sở>(楚海吴河,喻地域辽阔),mưa Sở mây Tần(楚雨秦云,喻男女相思),đầu Ngô minh Sở(吴头楚尾,喻牛头不对马嘴)。

二是意译。有的汉语熟语直接音译成越南语显得晦涩难懂,因此越南人就采用译意的方式引入越南文化,例如:“Éch ngồi đáy giêng(坐井观天)”,“nằm gai nếm mật(卧薪尝胆)”,“Cao mượn oai hùm(狐假虎威)”,“đục nước béo cò(浑水摸鱼)”,“cưỡi ngựa xem hoa(走马观花)”。

三是直译。从西汉末年,汉字开始传入越南,并且逐步扩大了影响,现在越南虽然使用了罗马字,但是在中国文化长期深远的影响下,大部分汉语词汇已经进入了越南语的词库,并且逐步固定了下来,大量的汉语借词成了越南语的词汇基础。据统计,现代越南语中的汉语借词约占越南语全部词汇的70%左右,许多汉语熟语也以译音的方式引入越南语,成为越南语现成的造句材料,例如:“Bán tín bán nghi(半信半疑)”,“bất nhập hổ huyệt,yên đắc hổ tử(不入虎穴焉得虎子)”,“Thả hổ về rừng(放虎归山)”,“Bách phát bách trúng(百发百中)”,“Ba đầu sáu tay(三头六臂)”。

3、寓言和民间故事

越南古代出现了大量的寓言、神话故事和民间传说。这些故事,常常有很深的寓意,它们在长期的使用过程中逐渐固定了下来。例如“Sự tích bánh chưng,bánh giầy(粽子和糍粑的传说)”就源于越南民间神话故事。大意是:雄王有20个儿子。年老后,雄王想传位给儿子,但不知道选谁。有一天,雄王把所有的儿子都叫来说:“今年春节,你们如果有谁能带给我一道我满意的菜,我就传位给他。”雄王的儿子都想父亲传位给自己,所以都努力去寻找好吃,奇异的菜献给雄王。雄王的儿子中,有一个叫郎辽的人,生活在农村,以种植水稻、豆、薯和养鸡养猪为生。郎辽想,雄王怎么会缺少好吃奇异的东西?所以最好是给他献上自己做的东西。所以,他用糯米、绿豆、猪肉来做糕点。这种糕点里边是绿豆和猪肉,外面是糯米,并用粽叶包好,糕点成方形,象征大地,放到装满水的锅里煮一天,郎辽把这个糕点命名为粽子。他又把糯米煮熟了,捣烂做成糍粑。糍粑成圆形,象征着天空。春节到了,雄王的儿子们都带礼物来献给雄王。吃其他儿子的菜时,雄王不觉得有何特别,但是当吃到郎辽的菜的时候,他觉得很好吃很特别。雄王问,郎辽告诉雄王怎么会做粽子和糍粑献给父亲的意义。雄王很开心,所以决定将王位传给郎辽。从此,越南人民就有了春节到的时候,家家户户都包粽子,做糍粑的习俗。类似的神话故事和民间传说还有很多,像“rồng mây gặp hội(龙云庆会,喻走运)”,“giả chết bắt quạ(装死捉鸦)”等都属这一类。

4、历史故事和事件

越南语的許多熟语是从一些有名的历史故事或历史事件中提炼出来的,像“băng vàng bia đá(金榜石碑,喻金榜题名)”就来自越南历史上鼓励人们参加科举考试而建立的制度:越南从黎圣宗时起,为了鼓励科举学习,朝廷规定:考取进士者在龙榜(画有龙的金榜)题名,考取举人者在虎榜(画有虎的榜)题名,考取秀才者则在梅榜(画有梅树的榜)题名。各位进士的名字还被刻在文庙里的石碑上。类似的有“cao điểu tận,lương cung tàng(高鸟尽良弓藏)”,“bán ruộng kiện bờ(卖田不卖埂,喻奸狡的人)”等等。

以上是越南语熟语的主要由来。另外越南语熟语中还有相当一部分是本民族人们口头流传下来和当代人们创造。这部分熟语形式简单,节奏和韵律感强,易于上口,广泛流传于民间,深受越南民众喜爱。例如:“Vừa ăn cướp vừa là làng(贼喊抓贼)”,“Vải thưa che mắt Thánh(自欺欺人)”, “Trước lạ sau quên(一回生二回熟)”。

二、越南语熟语的特点

越南语熟语具有鲜明的特点,概括起来主要有以下三点:

1、结构的定型性

越南语熟语是由固定的词语所构成,使用时其中的单词一般不得任意替换,次序一般不能随意变动,位置一般也不能随便颠倒。例如:“Ba đầu sáu tay”不能说成“Sáu tay ba đầu”,“Bắt cá hai tay”不能说成“Hai tay bắt cá”,“một vốn bốn lợi”不能说成“bốn lợi một vốn”等等。

2、含义的特定性

越南语熟语除了形式固定外,一般还都具有特定的含义,即具有不能从字面上推出来的意思。例如:“Ăn quả nhớ    kẻ trồng cây”字面的意思为“食果不忘种树人”,但其引申义为“饮水思源、知恩图报”,“Ba mươi chưa phải là hết”字面的意思为“三十不是完了”但其引申义为“别言之过早”,“gừng càng già càng cay”字面的意思为“姜越老越辣”,但其是用来比喻“年岁长的人比年岁轻的人更有经验”,“cá lớn nuốt cá bé”字面的意思为“大鱼吞食小鱼”,但其比喻义为“以强欺弱、以大欺小”,“Ăn miệng trả miệng”字面的意思为“吃口还口”,但其比喻义为“以牙还牙”。其他熟语的情况也与之相类似。

3、体现的口头性

越南语熟语,尤其是俗语,多来源人民群众的口头语言,并广泛地运用于口头交谈之中,因此口头性强,使用频率极高。例如:“Anh em khinh trước,làng nước khinh sau(家火不起,野火不来)”,“Áo gấm đi đêm(锦衣夜行)”,“Ăn bẩn sống lâu(不干不净吃了没病)”,“Ăn bơ làm biếng(好逸恶劳)”,“Ăn cây táo rào cây sung(吃里扒外)”,“Ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng(吃一家饭、管万家事)”,“bắt dê đi cày(赶鸭子上架)”,“con công ăn lần với đàn gà(鹤立鸡群)”,“nòi nào giống ấy(有其父必有其子)”等等。

三、越南语熟语的修辞作用

越南语熟语的修辞作用概括起来有以下三种:

第一,越南语熟语一般都十分简练,因此在使用中能收到简洁明了的效果。同样一件事或同一个意思,可以用不同的词语和形式来表达,但是其效果是不一样的。用熟语来表达,会让人觉得简单而且清楚。比如说,一分钱一分货,成语可以说:“tiền nào của ấy(啥钱啥货)”;再如比喻一个人忘恩负义,我们可以用俗语来形容“Ăn cháo đái bắt(往吃完粥的碗里小便,比喻过河拆桥)”。又如比喻顾客盈门,生意兴隆,我们可以用惯用语:“Ăn khách(吃客)”,来简单的加以概括。

第二,在越南语运用过程中,使用熟语,尤其是俗语,可以收到幽默诙谐等多方面的修辞效果,我们以实例来看看它的这种作用:

(1)Đó là lẽ con gái có chồng,đàn ông có vợ.

Đó là lẽ đường nhiên.

(2)Họ đang con đỉa kéo lên,con sên kéo xuống.

Họ đang mặc cả kỳ kèo,thêm bớt chi ly.

例(1)是指理所当然的事。用“con gái có chồng,đàn ông có vợ”显然比“đương nhiên”形象、生动。例(2)是指讨价还价时斤斤计较。用“con đỉa kéo lên,con sên kéo xuống”显然比用“mặc cả kỳ kèo,thêm bớt chi ly”幽默、诙谐。其他熟语也有类似的特点。

四、越南语熟语的运用

越南语熟語由于它的口头性较强,并广泛运用于人们的日常生活当中,但其有特定的含义,所以运用时不能随便,否则会适得其反,甚至闹出笑话。在运用越南语熟语时应注意如下几点:

一是应该搞清楚越南语熟语的确切含义,不能望字生义。例如:“Nửa cân tám lạng”不是指“半斤”和“八两”,而是比喻彼此一样,不分上下,它是因为受汉语影响的结果。过去在中国采用的是十六两计量制,即十六两等于一斤,而现在采用的是十两制,因此十两制的半斤实际上和十六两制的八两是一样的。“ăn hơn nói kém”不是说“多吃少说”,而是引申为“狡诈,不老实”。

二是要弄清楚越南语熟语的词性。熟语的作用一般相当于一个词,因此大都具有词性,只有搞清楚他们的词性,才能应用的准确、恰当。例如:

tiếng cả nhà không

bán lúa non

thuộc như lòng bàn tay

tội ác tay trời

thuần phong mỹ tục

thầy tốt bạn hiền

“tiếng cả nhà không(有名无实)”,“bán lúa non(卖青苗)”,“thuộc như lòng bàn tay(了如指掌)”的作用相当于一个动词,而“tội ác tay trời(滔天罪行)”,“thuần phong mỹ tục(纯风美俗)”,“thầy tốt bạn hiền(良师益友)”的作用却相当于名词。

三是要明确熟语的感情色彩。越南语中的熟语一般都有感情色彩,即有褒义、贬义和中性之分。例如:

Ăn không ngồi rồi

Ăn bơ làm biếng

Lấy mình làm gương

Nhìn xa thấy rộng

Tai nghe mắt thấy

Tay bế tay bồng

“Ăn không ngồi rồi(无所事事)”“Ăn bơ làm biếng(好吃懒做)”为贬义,即指称、说明消极的或不好的事情或情况;“Lấy mình làm gương(以身作则)”Nhìn xa thấy rộng(高瞻远瞩)”为褒义,即用于指称、说明积极的或好的事情或情况;而“Tai nghe mắt thấy(耳闻目染)”“Tay bế tay bồng(一手抱着一个,喻小孩多)”为中性,即仅用来指称、说明一种现象或状态。

只有搞清楚了越南语熟语的感情色彩,才能保证运用正确、得当,否则就会弄错,甚至闹出笑话。例如:

原文:因为你是党员,所以无论做什么事都要将心比心,不应该损害他人的利益。

译文:Tại vì anh là đảng viên,cho nên bất cứ làm việc gì cũng phải suy bụng ta ra bụng người,cho nên tổn hại lợi ích của người ta.

上例中“将心比心”的意思是:拿自己的心去比照别人的心。指遇事设身处地地为别人着想,是一个褒义词。而“suy bụng ta ra bụng người”的含义是:Chủ quan cho rằng minh nghĩ hoặc mong muốn điều gì<thường là điều không tốt>;thì người khác át cũng nghĩ hoặc mong muốn như thế(主观地认为自己有什么想法或愿望(常常是不好的),别人也必然要有此类想法或愿望)是一个贬义词。两者意思相差甚远。译者翻译时忽略了越南语熟语的感情色彩,想当然地把汉语的“将心比心”与越南语的“suy bụng ta ra bụng người”对等起来。

五、越南语熟语的翻译

在越南语熟语中有的使用了比喻、夸张等修辞手段,具有鲜明的形象;有的前后对称、韵律协调;有的具有浓厚的地方色彩和民族色彩,在汉译时务必注意这些特点。除了要传达原文熟语的意义外,还要尽可能保留原文生动的形象、恰当的比喻及它所反映的民族色彩,汉译越南语熟语时可参考以下几种方法。

(一)运用现成的汉语熟语

由于历史原因,越南各民族与我国各民族在种族渊源、风俗习惯、思维方式、价值观念等方面有着密切的关系。同时由于千百年来彼此间的相互交流与渗透,越南语熟语在内容和形式上与汉语熟语有很多相同和相似的地方,因此在汉译越南语熟语时可以使用汉语中现成的熟语。

1、意义或形象相同的汉语熟语。例如:

Trở tay không kịp               措手不及

Trước sau như một              表里如一

Hoạn nạn có nhau               患难与共

Uống nước nhớ nguồn           饮水思源

Tự lực canh sinh                自力更生

Nói một không hai               说一不二

Trước mắt là ngư?i,sau lưng là quỷ 当面是人,背后是鬼

2、意义相同但形象近似或不同的汉语熟语。例如:

Phần ai ấy làm                进水不犯河水

Đục nước béo cò              浑水摸鱼

Ăn miệng trả miệng            以牙还牙

Lòng lang dạ thú              良心狗肺

Vẽ đường cho hươu chạy        为虎作伥

Ham một đĩa,bỏ cả mâm        拾了芝麻丢了西瓜

Lắm sãi không ai đóng cả chùa   三个和尚没水喝

Nước đến chân mới nhảy        临时抱佛脚

3、意义相同但比喻完全相反的汉语熟语。例如:

Xương đồng da sắt             铜皮铁骨

Trồng sung ra vả               事半功倍

Vào sinh ra tử                 出生入死

Xuất quỷ ngập th?n            神出鬼没

(二)保留原熟语的表达形式

由于越南语和汉语两种语言的差异,有的越南语熟语在汉译时很难找到相应的熟语。遇到此种情况时,如果越南语熟语的比喻形象是读者可以理解的,应保留原熟语的表达形式;如果越南语熟语的比喻形式对读者是生疏的,则加以注释。例如:

Bát sạch ngon cơm             碗净饭香

Thời gian không chờ ai cả       时间不等人

Thắng làm vua thua làm giặc    成者王侯败者寇

Thất bại là mẹ thành công       失败是成功之母

Hết rên quên thầy呻吟刚过忘了大夫(喻好了伤疤忘了痛)

Giường cao chiếu sạch         高床洁席(喻生活优裕)

Vai gánh tay cuốc             肩挑手锄(喻终日辛劳)

Làm thầy địa lý mà táng cha    风水先生没有埋父亲的坟地(喻反常的现象)

前四例的比喻形象是读者能理解的,不用注释;后四例的比喻形象读者不尽熟悉,因此应加以注释,一般采取脚注的形式进行注释。

此外,为了保留越南语熟语的表达形式,使译文的意义更加完整,比喻更加明显,可在符合原意的条件下,将原文熟语的意义加以引申,或增加适当的短语补充其含义,例如:

Người điếc không sợ tiếng súng 死猪不怕开水烫

Yếu trâu còn hơn khoẻ bò     瘦死的骆驼比马大

Gần nước biết tính cá        近水知鱼情,近山知鸟音

Ăn lông ở lỗ               穴居野处,茹毛饮血

(三)直译越南语熟语的含义

有些越南语熟语在汉语中既找不到相应的熟语来表达,又不可能或没有必要保留原文熟语的表达形式,此时则可直译该熟语所含有的意义。例如:

Tốt gỗ hơn tốt nước sơn        花架子

Áp đảo tinh thần             下马威

Bát dê đi cày                赶鸭子上架

Đói cho sạch,rách cho thơm    人穷志不穷

Lạt mềm buộc chặt           以理服人

(四)补出越南语熟语的本意

在越南语熟语中常常只有一个比喻,并未说出这个比喻的意义。汉译时,为了使译文的意思更加完整,比喻更加明显,有时需将其本意译出来,即译为汉语的歇后语。例如:

Mất bò mới lo làm chuồng 失牛才建圈—亡羊补牢

Muôi đốt chân voi        蚊子叮象脚—不痛不痒

Người lùn xem hội       矮子赶庙会—随场附合

Như mèo thấy mỡ        猫见肥肉—垂涎三尺

Nói thẳng đến vấn đề     直说到问题—一针见血

Nước đổ đầu vịt         水泼鸭背—白费劲儿

Buộc chỉ chân voi        细线栓象脚—无济于事

Mèo khen mèo dài đuôi   王婆卖瓜—自卖自夸

要想越南语熟语在汉译时能充分体现原熟语的形象,除了掌握上述几种译法,还要注意以下几点:

1、注意越、汉语熟语各自的表达习惯。因越中两国的文化差异,熟语的构成方式也各不同,许多比喻、形象各有其特点,所以在翻译时切勿机械地对等照搬。例如“Người ba đấng,của ba loài”,不能死抠两个“ba”字的翻译,应译为汉语习惯表达形式“人分三等、物分七类”。又如“Thập tử nhất sinh”不能直译为“十死一生”,而应按汉语习惯译成:“九死一生”。

2、注意理解越南语熟语的确切含义。有些越南语熟语汉译时可有多种表达法或从字面上看两种熟语似乎是一样的但实际汉译却风马牛不相及,不能对等使用。因此汉译越南语熟语时要根据语境或其熟语本身的含义选择恰当的汉语熟语(或詞、词组等)来表达,不能随便拣来就用。例如:“mổ gà lấy chứng”直译是“杀鸡取卵”,带贬义,但有时可根据语境译为“急于求成,立功心切”等;“ngựa quen đường cũ”直译是“老马识途”,而在实际运用中它却没有汉语“老马识途”的含义,而是用来比喻“人因旧习难改,又重犯错误”。

3、要注意汉根熟语含义的变化。在越南,人们把来自汉语的熟语称为汉根熟语,汉根翻译时一般可还原为汉语熟语。例如“Bất khả xâm phạm”可还原为“不可侵犯”;“Án binh bất động”可还原为“按兵不动”,“Lực bất tòng tâm”可还原为“力不从心”等。但也有的已经发生了变化,在越译时赋予了新义,因此汉译时切莫盲目照搬照套汉语熟语。例如:“Khả năng”和“phát thanh”分别来自汉语“可能”和“发声”,而实际指的却是“能力”和“电台广播”,其含义与现代汉语已脱离联系;“dao to búa lớn”来自汉语成语“大刀阔斧”,汉语的“大刀阔斧”是比喻办事果断而有魄力,带褒义,而越南语的“dao to búa lớn”则带贬义,比喻说话夸大其词,言过其实,二者在意义和感情色彩上都迥然不同;“lang bạt kỳ hồ”来自中国《诗经》中的“狼跋其胡,疐载其尾”(狼前行踩上自己颌下的肉垂,后退又绊上自己的尾巴)比喻进退两难的窘境。但进入越南语后,“lang bạt kỳ hồ”则被赋予了新义,形容背井离乡,漂泊不定的生活。

六、结束语

越南语中的熟语语言简练、寓意深刻且富于哲理。了解熟语的使用方法,不仅可以丰富自己的越南语词汇量,增强语感,而且其语言表达生动、形象、精炼,起到其他语言难以达到的修辞效果。熟语是越南文化的一个缩影,它反映了越南民间民俗的某些风貌和社会文化。同时充分了解越南语熟语具有的特性,才能在汉译越南语熟语时较好地将其形象地表达出来,使读者更真切地领略“原汁原味”的越南社会文化气息。

参考文献

[1]程方:现代越南语概论.广西:民族学院民族研究院所出版1988.

[2]赵玉兰:越汉翻译教程.北京:北京大学出版社.2002.

[3]杨德峰:汉语与文化交际.北京:北京大学出版社.1999.

猜你喜欢
翻译技巧运用
英—汉翻译技巧在艺术英语文献中的运用
浅谈中国特色经济词汇翻译特点及技巧
目的论视角下商务英语翻译技巧
《作者自述》两个译本的对比赏析
材料化学专业英语中长难句翻译技巧及解析
“赞赏发现”在高中语文教学中的运用
游戏教学法在小学英语课堂教学中的运用
巧用插图,注入课堂活力